ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ân cần" 1件

ベトナム語 ân cần
button1
日本語 親切な
例文 Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
マイ単語

類語検索結果 "ân cần" 5件

ベトナム語 khu vực lân cận
button1
日本語 周辺地域
例文 ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
マイ単語
ベトナム語 vùng lân cận
button1
日本語 近場
例文 Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
マイ単語
ベトナム語 hoàn cảnh
button1
日本語 状況
例文 Anh ấy lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn.
彼は厳しい状況で育った。
マイ単語
ベトナム語 Ngàn cân treo sợi tóc
button1
日本語 危機一髪
マイ単語
ベトナム語 hoàn cảnh khó khăn
日本語 困難な状況
マイ単語

フレーズ検索結果 "ân cần" 8件

ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
Tôi thích ăn canh cải xoong.
私はクレソンのスープが好きだ。
Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
Anh ấy lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn.
彼は厳しい状況で育った。
Tôi thường ăn canh măng tre.
よく竹の子のスープを食べる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |