ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ân cần" 1件

ベトナム語 ân cần
日本語 親切な
マイ単語

類語検索結果 "ân cần" 4件

ベトナム語 khu vực lân cận
日本語 周辺地域
例文 ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
マイ単語
ベトナム語 vùng lân cận
日本語 近場
マイ単語
ベトナム語 hoàn cảnh
日本語 状況
マイ単語
ベトナム語 Ngàn cân treo sợi tóc
日本語 危機一髪
マイ単語

フレーズ検索結果 "ân cần" 3件

ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |