ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ân cần" 1件

ベトナム語 ân cần
button1
日本語 親切な
例文
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
マイ単語

類語検索結果 "ân cần" 5件

ベトナム語 khu vực lân cận
button1
日本語 周辺地域
例文
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
マイ単語
ベトナム語 vùng lân cận
button1
日本語 近場
例文
Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
マイ単語
ベトナム語 hoàn cảnh
button1
日本語 状況
例文
Anh ấy lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn.
彼は厳しい状況で育った。
マイ単語
ベトナム語 ngàn cân treo sợi tóc
button1
日本語 危機一髪
例文
Tình thế ngàn cân treo sợi tóc.
危機一髪の状況。
マイ単語
ベトナム語 hoàn cảnh khó khăn
日本語 困難な状況
例文
Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn.
彼の家族は困難な状況にある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ân cần" 15件

ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
Tôi thích ăn canh cải xoong.
私はクレソンのスープが好きだ。
Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
Tôi thích ăn canh rau đay.
私はモロヘイヤのスープが好きだ。
Anh ấy lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn.
彼は厳しい状況で育った。
Tôi thường ăn canh măng tre.
よく竹の子のスープを食べる。
Tình thế ngàn cân treo sợi tóc.
危機一髪の状況。
Gia đình anh ấy đang trong hoàn cảnh khó khăn.
彼の家族は困難な状況にある。
Dự án cần thêm thời gian dự bị.
プロジェクトにはバッファ時間が必要だ。
Lan can cầu thang rất chắc chắn.
階段の手すりはとてもしっかりしている。
Bạn cần hiểu rõ luật chơi trước khi bắt đầu.
始める前にルールをよく理解する必要がある。
Bệnh nhân cần được truyền máu gấp.
患者はすぐに輸血が必要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |